Đăng nhập
Chào mừng các bạn đến với website Học Tiếng Hàn Trực Tuyến Qua SKYPE

thienthanh

chào trung tâm cho mình hỏi học 20 buổi cho tất cả các cấp học liệu có thể học tốt đc không?

 

Nguyễn Thị Vinh

Sao không gửi hết tất cả các tài khoản trên hệ thống đi bạn? Từ Đầu 1 đến đầu 9. Mình đang rất cần

 

tuấn

Phần từ vựng rất phong phú. cảm ơn admin

 

namhang

Mình rất thích học tiếng hàn quốc. cảm ơn admin đã cho mình một trang web học tiếng hàn rất thú vị và bổ ích

 
Xem toàn bộ

Hán hàn đơn từ (tiếp theo từ 201~ 300).

201 代 대 đại  … đại biểu, thời đại, đại diện, đại thế
202 大 대 đại  … to lớn, đại dương, đại lục
203 袋 대 đại  … cái túi
204 帯 대 đới … nhiệt đới, ôn đới
205 対 대 đối  … đối diện, phản đối, đối với
206 隊 대 đội  … đội ngũ, quân đội
207 貸 대 thải  … cho mượn
208 稲 도 đạo … cây lúa
209 刀 도 đao  … cái đao
210 到 도 đáo  … đến
211 桃 도 đào  … cây đào
212 逃 도 đào  … đào tẩu
213 陶 도 đào  … đồ sứ
214 倒 도 đảo  … đảo lộn
215 島 도 đảo  … hải đảo
216 盗 도 đạo  … ăn trộm, đạo chích
217 道 도 đạo  … đạo lộ, đạo đức, đạo lí
218 悼 도 điệu  … truy điệu
219 挑 도 khiêu … khiêu vũ, khiêu chiến
220 跳 도 khiêu  … khiêu vũ
221 凍 동 đông … đông lạnh
222 冬 동 đông  … mùa đông
223 東 동 đông  … phía đông
224 棟 동 đống  … tòa nhà
225 頭 두 đầu  … đầu não
226 痘 두 đậu  … thủy đậu (bệnh)
227 豆 두 đậu  … hạt đậu
228 灯 등 đăng  … hải đăng
229 登 등 đăng  … trèo, đăng sơn, đăng kí, đăng lục
230 謄 등 đằng  … sao chép
231 騰 등 đằng  … tăng cao
232 等 등 đẳng  … bình đẳng, đẳng cấp
233 異 리(이) dị  … dị bản, dị tộc, dị giáo
234 忙 망 mang  … đa mang
235 亡 망 vong  … diệt vong
236 忘 망 vong  … quên
237 妄 망 vọng  … sằng, càn, vô căn cứ
238 望 망 vọng  … ước vọng, nguyện vọng, kì vọng
239 耗 모 hao … tiêu hao, hao mòn
240 冒 모 mạo  … mạo hiểm
241 帽 모 mạo  … cái mũ
242 某 모 mỗ  … ~ nào đó
243 謀 모 mưu  … âm mưu
244 貿 무 mậu  … mậu dịch, trao đổi
245 搬 반 ban … vận chuyển
246 班 반 ban  … lớp
247 頒 반 ban  … ban bố, ban phát
248 半 반 bán  … bán cầu, bán nguyệt
249 伴 반 bạn  … đi cùng
250 畔 반 bạn  … ruộng lúa
251 般 반 bàn, ban … nhất ban
252 反 반 phản  … phản loạn, phản đối
253 飯 반 phạn  … cơm
254 邦 방 bang  … liên bang
255 傍 방 bàng  … bàng quan
256 放 방 phóng  … giải phóng, phóng hỏa, phóng lao
257 房 방 phòng  … phòng ở
258 防 방 phòng  … phòng vệ, phòng bị, đề phòng
259 倣 방 phỏng  … mô phỏng
260 訪 방 phóng, phỏng … phóng sự; phỏng vấn
261 妨 방 phương  … phương hại
262 方 방 phương  … phương hướng, phương pháp
263 肪 방 phương  … béo, phương phi
264 芳 방 phương  … thơm
265 坊 방 phường  … phường
266 紡 방 phưởng  … dệt
267 煩 번 phiền  … phiền muộn
268 繁 번 phồn  … phồn vinh
269 凡 범 phàm  … phàm nhân
270 帆 범 phàm  … cánh buồm
271 犯 범 phạm  … phạm nhân
272 範 범 phạm  … phạm vi, mô phạm
273 法 법 pháp  … pháp luật, phương pháp
274 報 보 báo  … báo cáo, báo thù, báo đáp
275 宝 보 bảo  … bảo vật
276 普 보 phổ  … phổ thông
277 譜 보 phổ, phả … phổ nhạc, gia phả
278 俸 봉 bổng  … lương bổng, bổng lộc
279 棒 봉 bổng  … cái gậy
280 封 봉 phong  … phong kiến
281 峰 봉 phong  … đỉnh núi
282 縫 봉 phùng  … may vá
283 奉 봉 phụng  … phụng dưỡng, cung phụng
284 腐 부 hủ  … hủ bại
285 剖 부 phẫu  … phẫu thuật, giải phẫu
286 付 부 phụ … phụ thuộc, phụ lục
287 夫 부 phu  … trượng phu, phu phụ
288 敷 부 phu  … trải
289 膚 부 phu  … da
290 富 부 phú  … giàu, phú hào, phú hộ, phong phú
291 賦 부 phú  … thơ phú, thiên phú
292 扶 부 phù  … phù hộ, phù trợ
293 浮 부 phù  … nổi, phù du
294 符 부 phù  … phù hiệu
295 否 부 phủ  … phủ định, phủ quyết
296 府 부 phủ  … chính phủ
297 婦 부 phụ  … phụ nữ, dâm phụ
298 父 부 phụ  … phụ tử, phụ thân, phụ huynh
299 負 부 phụ  … âm, mang, phụ thương, phụ trách
300 附 부 phụ  … đính kèm, phụ lục


 
Phản hồi

Người gửi / điện thoại

Nội dung

 

Email
Mật khẩu
Nhớ mật khẩu

Quên mật khẩu | Đăng ký

Bạn Biết Ngoại Ngữ Trực Tuyến Qua Đâu
Qua công cụ tìm kiếm
Bạn bè giới thiệu
Mạng xã hội
khác

trao doi banner

Trang Chủ       Đăng Ký     Giới Thiệu    ToPik     Tiếng Hàn Nhập Môn       Tiếng Hàn Sơ Cấp       Tiếng Hàn Trung Cấp       Tiếng Hàn Cao Cấp    Diễn Đàn

                                                     Copyright © 2013  . All rights reserved/ Bản quyền thuộc về Tiếng Hàn Trực Tuyến

Web5giay.net
Tự tạo website với Webmienphi.vn